Môn học:
|
(52520101) Ngành Cơ kỹ thuật, (52510203) Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, (02TDCNH) Ngành Công nghệ hàng không vũ trụ, (52480101) Ngành Khoa học máy tính , (7480101) Ngành Khoa học máy tính chất lượng cao TT23, (7480201NB) Ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản, (52480201) Ngành Công nghệ thông tin , (52480201CLC) Ngành Công nghệ thông tin chất lượng cao, (MAT1099) Phương pháp tính , (MAT1099) Phương pháp tính , (MAT1099) Phương pháp tính , (MAT1099) Phương pháp tính , (MAT1099) Phương pháp tính , (EMA2011) Phương pháp tính trong kỹ thuật, Computational Methods for Engineering, (EMA2011) Phương pháp tính trong kỹ thuật, Computational Methods for Engineering, (EMA2011) Phương pháp tính trong kỹ thuật, Computational Methods for Engineering, (EMA2035) Kỹ thuật mô hình - mô phỏng, Modeling and Simulation Technique
|